Có 2 kết quả:
惜別 xī bié ㄒㄧ ㄅㄧㄝˊ • 惜别 xī bié ㄒㄧ ㄅㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
reluctant to part
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
reluctant to part
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0